Mercedes-Benz C-klasse IV W205
2014 - 2018
16 ảnh
44 sửa đổi
quán rượu
Sửa đổi
44 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
C 180 1.6 AT | - | tự động (7) | 156 hp | 8.5 sec. | so sánh |
C 180 Sport 1.6 AT | - | tự động (7) | 156 hp | 8.5 sec. | so sánh |
C 200 4MATIC 2.0 AT | - | tự động (7) | 184 hp | 7.6 sec. | so sánh |
C 250 Sport 2.0 AT | - | tự động (7) | 211 hp | 6.6 sec. | so sánh |
C 200 4MATIC Sport 2.0 AT | - | tự động (7) | 184 hp | 7.6 sec. | so sánh |
1.6 MT | - | cơ học (6) | 129 hp | 9.6 sec. | so sánh |
1.6 AT | - | tự động (7) | 150 hp | 8.5 sec. | so sánh |
1.6 MT | - | cơ học (6) | 156 hp | 8.2 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (7) | 184 hp | 7.3 sec. | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (6) | 184 hp | 7.5 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (7) | 245 hp | 5.9 sec. | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (7) | 333 hp | 5.2 sec. | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (7) | 367 hp | 4.9 sec. | so sánh |
C 250 d 4MATIC 2.1 AT | - | tự động (7) | 204 hp | 6.9 sec. | so sánh |
1.6 MT | - | cơ học (6) | 116 hp | 11.1 sec. | so sánh |
1.6 AT | - | tự động (7) | 116 hp | 12 sec. | so sánh |
1.6 MT | - | cơ học (6) | 136 hp | 9.7 sec. | so sánh |
1.6 AT | - | tự động (7) | 136 hp | 10.6 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (7) | 163 hp | 7.4 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (7) | 170 hp | 7.8 sec. | so sánh |
2.1 MT | - | cơ học (6) | 170 hp | 8.1 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (7) | 170 hp | 7.7 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (7) | 204 hp | 6.6 sec. | so sánh |
C 350 e 2.0 AT | - | tự động (7) | 292 hp | 5.9 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (7) | 204 hp | 6.4 sec. | so sánh |
C 180 Sport 1.6 AT | - | tự động (9) | 150 hp | 8.3 sec. | so sánh |
C 180 Special series 1.6 AT | - | tự động (9) | 150 hp | 8.3 sec. | so sánh |
1.6 AT | - | tự động (9) | 129 hp | 9.8 sec. | so sánh |
1.6 AT | - | tự động (7) | 156 hp | 8.5 sec. | so sánh |
1.6 AT | - | tự động (9) | 156 hp | 8.3 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (9) | 184 hp | 7.2 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (9) | 211 hp | 6.5 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (9) | 245 hp | 5.9 sec. | so sánh |
C 350 e Special series 2.0 AT | - | tự động (7) | 292 hp | 5.9 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (9) | 170 hp | 7.5 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (9) | 204 hp | 6.6 sec. | so sánh |
C 180 1.6 AT | - | tự động (9) | 150 hp | 8.3 sec. | so sánh |
C 250 Special series 2.0 AT | - | tự động (7) | 211 hp | 6.6 sec. | so sánh |
C 180 Sport 1.6 AT | - | tự động (7) | 150 hp | 8.5 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (9) | 184 hp | 7.4 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (9) | 245 hp | 6.1 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (7) | 245 hp | 6.5 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (7) | 136 hp | 10.2 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (9) | 136 hp | 10.2 sec. | so sánh |