Mercedes-Benz CLK-klasse II W209 Restyling
2005 - 2010
11 ảnh
17 sửa đổi
coupe mui cứng
Sửa đổi
17 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
CLK 200K 1.8 MT | - | cơ học (6) | 184 hp | 8.8 sec. | so sánh |
CLK 200K 1.8 AT | - | tự động (5) | 184 hp | 9.1 sec. | so sánh |
CLK 280 3.0 MT | - | cơ học (6) | 231 hp | 7.4 sec. | so sánh |
CLK 280 3.0 AT | - | tự động (7) | 231 hp | 7.2 sec. | so sánh |
CLK 350 3.5 AT | - | tự động (7) | 272 hp | 6.4 sec. | so sánh |
CLK 500 5.5 AT | - | tự động (7) | 388 hp | 5.2 sec. | so sánh |
1.8 AT | - | tự động (5) | 163 hp | 9.9 sec. | so sánh |
1.8 MT | - | cơ học (6) | 163 hp | 9.3 sec. | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (7) | 231 hp | 7.2 sec. | so sánh |
3.5 MT | - | cơ học (6) | 272 hp | 6.4 sec. | so sánh |
5.0 AT | - | tự động (5) | 306 hp | 5.9 sec. | so sánh |
5.0 MT | - | cơ học (6) | 306 hp | 6 sec. | so sánh |
5.5 AT | - | tự động (7) | 388 hp | 5.2 sec. | so sánh |
2.1 MT | - | cơ học (6) | 150 hp | 10.2 sec. | so sánh |
2.1 AT | - | tự động (5) | 150 hp | 10.4 sec. | so sánh |
3.0 MT | - | cơ học (6) | 224 hp | 8.2 sec. | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (7) | 224 hp | 6.9 sec. | so sánh |